|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #00825 | Ngày quay thưởng 19/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 20,636,521,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,213 | 300,000đ | Giải ba | | 19,203 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00661 | Ngày quay thưởng 18/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 192,650,416,500đ | Jackpot 2 | | 2 | 1,792,386,100đ | Giải nhất | | 21 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,363 | 500,000đ | Giải ba | | 31,878 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00824 | Ngày quay thưởng 17/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,887,000,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,044 | 300,000đ | Giải ba | | 17,892 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00660 | Ngày quay thưởng 16/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 187,387,466,700đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,132,647,400đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,374 | 500,000đ | Giải ba | | 29,169 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00823 | Ngày quay thưởng 15/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,097,562,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,071 | 300,000đ | Giải ba | | 17,477 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00659 | Ngày quay thưởng 14/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 182,330,633,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,570,777,000đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,810 | 500,000đ | Giải ba | | 37,036 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00822 | Ngày quay thưởng 12/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,281,516,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 965 | 300,000đ | Giải ba | | 16,237 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00658 | Ngày quay thưởng 11/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 177,193,640,100đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,541,666,050đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,521 | 500,000đ | Giải ba | | 33,217 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00821 | Ngày quay thưởng 10/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,578,476,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 928 | 300,000đ | Giải ba | | 15,479 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00657 | Ngày quay thưởng 09/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 172,318,645,650đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,557,945,150đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,097 | 500,000đ | Giải ba | | 26,717 | 50,000đ |
|
|
|
|